1. Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu là bệnh nhiễm trùng - nhiễm độc, lây theo đường hô hấp và có khả năng gây dịch, do trực khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ em < 15 tuổi, ngoài ra hiện nay ghi nhận số ca mắc tăng ở nhóm trẻ lớn, người lớn tại những vùng không được tiêm chủng hoặc tỷ lệ tiêm chủng vaccine bạch hầu thấp.
Vi khuẩn thường khu trú và làm tổn thương đường hô hấp trên (mũi, họng, thanh quản) tạo giả mạc dai dính, khó bóc tách và sinh ra ngoại độc tố gây nhiễm độc toàn thân (tim, thận, thần kinh), nguy cơ tử vong cao do tắc đường thở và viêm cơ tim.

Vi khuẩn bạch hầu tạo giả mạc tại vòm họng người bệnh
2. Con đường lây truyền bệnh
Bệnh bạch hầu lây truyền trực tiếp từ người sang người qua đường hô hấp khi nói chuyện, tiếp xúc với dịch tiết, tổn thương da hoặc gián tiếp qua đồ dùng cá nhân, bề mặt, thức ăn, đồ uống mang vi khuẩn gây bệnh. Bệnh dễ dàng lây lan nhanh chóng, bùng phát thành dịch bệnh nếu người dân chủ quan và không có biện pháp ngăn ngừa kịp thời.
Các nguồn lây bệnh gồm:
- Người lành mang vi khuẩn nhưng không phát bệnh.
Thời kỳ lây truyền bệnh: Thường không cố định, có thể kéo dài khoảng 2 tuần hoặc ngắn hơn, ít khi trên 4 tuần.
- Người bệnh đào thải vi khuẩn từ thời kỳ khởi phát, có thể ngay từ cuối thời kỳ ủ bệnh;
- Người lành mang vi khuẩn bạch hầu có thể từ vài ngày đến 3-4 tuần, rất hiếm trường hợp kéo dài tới 6 tháng.
3. Triệu chứng lâm sàng khi mắc bệnh bạch hầu
Bạch hầu có thời gian ủ bệnh từ 2-5 ngày, sau đó xuất hiện các triệu chứng ở giai đoạn sớm thường gặp như:
- Viêm amidan, hầu họng, mũi, thanh quản, xuất hiện giả mạc lan nhanh màu trắng ngà hoặc xanh xung quanh tổ chức viêm;
- Ho, khàn tiếng, nuốt đau;
- Da xanh, chán ăn, nổi hạch dưới hàm làm sưng tấy vùng cổ.
Khi thấy các biểu hiện trên, người dân nên nhanh chóng đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để thăm khám và được hướng dẫn xử trí, điều trị kịp thời.
4. Bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào?
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người mắc bệnh bạch hầu có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm sau:
- Tắc nghẽn đường hô hấp: Lớp giả mạc do vi khuẩn bạch hầu gây ra dễ dàng lây lan nhanh chóng gây lấp đường hô hấp, ngạt thở, suy hô hấp cho người bệnh.
- Tổn thương tim mạch: Viêm cơ tim, rối loạn dẫn truyền, huyết khối... có thể gây tử vong đột ngột.
- Tổn thương thần kinh: Độc tố bạch hầu có thể gây ra biến chứng tê liệt các dây thần kinh màn hầu, liệt vận nhãn, liệt các chi...
- Tổn thương thận: Tổn thương cầu thận, ống thận dẫn đến đái ít, vô niệu, suy thận.
Thể tối cấp: Tử vong sau 24-36 giờ với các triệu chứng khó thở, đi ngoài phân lỏng, xuất huyết và trụy mạch.
Thể tiến triển nhanh: Tử vong sau 5-6 ngày.
Thể ác tính thứ phát/biến chứng muộn: Xuất hiện sau bạch hầu thể thông thường nhưng điều trị muộn, hoặc xuất hiện sau bạch hầu ác tính tiên phát đến ngày 10-15, thậm chí ngày 35-50 của bệnh mới xuất hiện các biến chứng như trên.
5. Cách thức phòng chống dịch bệnh bạch hầu
Để chủ động phòng chống bệnh bạch hầu, Cục Y tế Dự phòng (Bộ Y tế) khuyến cáo người dân cần thực hiện tốt các biện pháp sau:
- Tiêm phòng vaccine đầy đủ và đúng lịch;
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng; cần che miệng khi ho hoặc hắt hơi; giữ vệ sinh thân thể, mũi, họng hàng ngày;
- Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh;
- Đảm bảo nơi ở thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng;
- Khi có dấu hiệu mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu phải được cách ly và đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Việc chẩn đoán sớm căn nguyên gây bệnh có ý nghĩa quan trọng giúp phân biệt triệu chứng bệnh bạch hầu với các bệnh lý khác như viêm họng, viêm amydal do các căn nguyên khác có mụn mủ, nhiễm nấm Candida vùng họng… Từ đó có biện pháp điều trị kịp thời bằng việc tiêm huyết thanh kháng độc tố bạch hầu.